🔍
Search:
CHƯA THẠO
🌟
CHƯA THẠO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Tính từ
-
1
어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
1
LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO:
Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
-
☆☆
Tính từ
-
1
어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
1
LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO:
Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
-
☆
Tính từ
-
1
어떤 대상이 익숙하지 못하고 낯이 설다.
1
LẠ LẪM, MỚI MẺ:
Đối tượng nào đó không được quen thuộc mà xa lạ.
-
2
어떤 일에 익숙하지 못하고 서투르다.
2
LẠ LẪM, CHƯA THẠO:
Không quen được và lóng ngóng với việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
일에 익숙하지 않아 서투르다.
1
SỰ CHƯA THẠO, SỰ YẾU KÉM, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM:
Sự chưa thành thạo, còn vụng về trong công việc.
-
Tính từ
-
1
행동이나 일이 어설프고 서투르다.
1
THIẾU CHÍN CHẮN, CHƯA CHÍN MUỒI, LÓNG NGÓNG, CHƯA THẠO:
Hành động hay công việc vụng về và lóng ngóng.